Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forstoppelse forstoppelsen
Số nhiều forstoppelser forstoppelsene

forstoppelse

  1. (Y) Chứng táo bón.
    Man kan få piller mot forstoppelse.

Tham khảo

sửa