forståelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forståelig |
gt | forståelig | |
Số nhiều | forståelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forståelig
- Có thể hiểu được, nhận thức được, lãnh hội được.
- en forståelig bok
- å gjøre seg forståelig på et språk — Diễn đạt cho ai hiểu bằng một ngôn ngữ.
- Cảm thông, có thể tha thứ được.
- en forståelig feil
Tham khảo
sửa- "forståelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)