forsinket
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forsinket |
gt | forsinket | |
Số nhiều | forsinkede, forsinkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forsinket
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forsinket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)