Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forsinket
gt forsinket
Số nhiều forsinkede, forsinkete
Cấp so sánh
cao

forsinket

  1. Chậm, trễ, muộn.
    Toget er 10 minutter forsinket.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa