forsørgerstipend
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsørgerstipend | forsørgerstipendet |
Số nhiều | forsørgerstipend | forsørgerstipenda, forsørgerstipendene |
forsørgerstipend gđ
- Học bổng dành cho sinh viên có gia đình để cấp dưỡng con cái.
- Studenter med barn kan få forsørgerstipend.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forsørgerstipend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)