forsømme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsømme |
Hiện tại chỉ ngôi | forsømmer |
Quá khứ | forsømte |
Động tính từ quá khứ | forsømt |
Động tính từ hiện tại | — |
forsømme
- Sao lãng, chểnh mảng, bỏ mặc.
- Han forsømmer sine plikter.
- å ta igjen det forsømte
- Làm bù, làm rút cho kịp công việc sao lãng,
Từ dẫn xuất
sửa- (2) forsømmelse gđ: Sự sao lãng, chểnh mảng, bỏ mặc.
Tham khảo
sửa- "forsømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)