Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forsømme
Hiện tại chỉ ngôi forsømmer
Quá khứ forsømte
Động tính từ quá khứ forsømt
Động tính từ hiện tại

forsømme

  1. Sao lãng, chểnh mảng, bỏ mặc.
    Han forsømmer sine plikter.
    å ta igjen det forsømte
  2. Làm , làm rút cho kịp công việc sao lãng,

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa