Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forråd forrådet
Số nhiều forråd forråda, forrådene

forråd

  1. Kho để dành, dự trữ.
    De har et stort forråd av grønnsaker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa