Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forråd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forråd
forrådet
Số nhiều
forråd
forråda
,
forrådene
forråd
gđ
Kho
để
dành
,
dự trữ
.
De har et stort
forråd
av grønnsaker.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kunnskapsforråd
:
Kho
kiến thức
.
Tham khảo
sửa
"
forråd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)