fornærme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fornærme |
Hiện tại chỉ ngôi | fornærmer |
Quá khứ | fornærma, fornærmet |
Động tính từ quá khứ | fornærma, fornærmet |
Động tính từ hiện tại | — |
fornærme
- Làm mích lòng, phật ý, xúc phạm, sỉ nhục, lăng mạ.
- Det du sa, formermet ham.
- Er du fornærmet på meg?
Tham khảo
sửa- "fornærme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)