fornæmelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fornæmelse | fornærmelsen |
Số nhiều | fornærmelser | fornærmelsene |
fornæmelse gđ
- Sự mích lòng, phật ý, xúc phạm, sỉ nhục, lăng mạ.
- Hun tok hans spørsmål om hennes alder som en fornærmelse.
Tham khảo
sửa- "fornæmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)