Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

forming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của form.

Danh từ

sửa

forming (số nhiều formings)

  1. Sự tạo hình; sự định hình.

Tham khảo

sửa