forming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈfɔɹmɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈfɔːmɪŋ/
(tập tin) - Tách âm: form‧ing
- Vần: -ɔː(ɹ)mɪŋ
Động từ
sửaforming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của form.
Danh từ
sửaforming (số nhiều formings)
Tham khảo
sửa- "forming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)