formannskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formannskap | formannskapet |
Số nhiều | formannskap, formannskaper | formannskapa, formannskapene |
formannskap gđ
Tham khảo
sửa- "formannskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)