Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formannskap formannskapet
Số nhiều formannskap, formannskaper formannskapa, formannskapene

formannskap

  1. Hội đồng , hội đồng thị xã, hội đồng tỉnh.
    Partiet hadde bare en representant i formannskapet.

Tham khảo

sửa