Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forlove
Hiện tại chỉ ngôi forlover
Quá khứ forlova, forlovet
Động tính từ quá khứ forlova, forlovet
Động tính từ hiện tại

forlove

  1. (Refl.) Hứa hôn, đính hôn.
    De forlovet seg i fjor og skal gifte seg i år.
    "Er du gift?" "Nei, bare forlovet."
  2. (Refl.) Hứa hẹn quá nhiều.
    Nå må du ikke forlove deg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa