forlove
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forlove |
Hiện tại chỉ ngôi | forlover |
Quá khứ | forlova, forlovet |
Động tính từ quá khứ | forlova, forlovet |
Động tính từ hiện tại | — |
forlove
- (Refl.) Hứa hôn, đính hôn.
- De forlovet seg i fjor og skal gifte seg i år.
- "Er du gift?" "Nei, bare forlovet."
- (Refl.) Hứa hẹn quá nhiều.
- Nå må du ikke forlove deg.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) forlover gđ: Chứng nhận hôn phối.
Tham khảo
sửa- "forlove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)