Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forlik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forlik
forliket
Số nhiều
forlik
forlika
,
forlikene
forlik
gđ
(
Luật
) Sự
hòa giải
,
dàn xếp
, điều
giải
.
De prøvde å få i stand et
forlik
.
Tham khảo
sửa
"
forlik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)