Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forlik forliket
Số nhiều forlik forlika, forlikene

forlik

  1. (Luật) Sự hòa giải, dàn xếp, điều giải.
    De prøvde å få i stand et forlik.

Tham khảo

sửa