forlengelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forlengelse | forlengelsen |
Số nhiều | forlengelser | forlengelsene |
forlengelse gđ
Tham khảo
sửa- "forlengelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forlengelse | forlengelsen |
Số nhiều | forlengelser | forlengelsene |
forlengelse gđ