Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forlenge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forlenge
Hiện tại chỉ ngôi
forlenger
Quá khứ
forlenga
,
forlenget
Động tính từ quá khứ
forlenga
,
forlenget
Động tính từ hiện tại
—
forlenge
Làm cho
dài
ra
.
Kéo dài
(thời gian).
Veien ble
forlenge
t.
Fristen ble
forlenge
t.
Tham khảo
sửa
"
forlenge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)