Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forhåpning forhåpningen
Số nhiều forhåpninger forhåpningene

forhåpning

  1. Sự, mối trông mong, hy vọng.
    Gi ham ikke for store forhåpninger.
    å gjøre seg forhåpning om noe — Trông mong/hy vọng vào việc gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa