Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgjeves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
forgjeves
gt
forgjeves
Số nhiều
forgjeves
Cấp
so sánh
—
cao
—
forgjeves
Vô hiệu
,
uổng công
vô
ích.
Han prøvde
forgjeves
å starte bilen.
Alt var
forgjeves
!
Tham khảo
sửa
"
forgjeves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)