Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forgjeves
gt forgjeves
Số nhiều forgjeves
Cấp so sánh
cao

forgjeves

  1. Vô hiệu, uổng công ích.
    Han prøvde forgjeves å starte bilen.
    Alt var forgjeves!

Tham khảo

sửa