Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

forgiven ngoại động từ forgave

  1. Tha, tha thứ.
    to forgive somebody — tha thứ cho ai
  2. Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ).

Nội động từ

sửa

forgiven nội động từ

  1. Tha thứ.

Tham khảo

sửa