forgifte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forgifte |
Hiện tại chỉ ngôi | forgifter |
Quá khứ | forgifta, forgiftet |
Động tính từ quá khứ | forgifta, forgiftet |
Động tính từ hiện tại | — |
forgifte
- Đầu độc, đánh thuốc độc.
- Han ble forgiftet med arsenikk av kona.
- Maten var forgiftet.
- Làm hư hỏng, phá rối, phá đám.
- Han forgiftet den gode stemningen med sine intriger.
Tham khảo
sửa- "forgifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)