Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Ngoại động từ
sửa
forgave
ngoại động từ forgave
Tha
,
tha thứ
.
to forgive somebody
— tha thứ cho ai
Miễn
nợ
(cho ai),
miễn
(nợ).
Nội động từ
sửa
forgave
nội động từ
Tha thứ
.
Tham khảo
sửa
"
forgave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)