forgå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forgå |
Hiện tại chỉ ngôi | forgår |
Quá khứ | forgikk |
Động tính từ quá khứ | forgått |
Động tính từ hiện tại | — |
forgå
- Tiêu tan, tan vỡ, tiêu diệt, diệt vong.
- Jeg forgår av sult.
- Vår kjærlighet skal aldri forgå.
- (Refl.) Phạm pháp.
- Han forgikk seg mot en mindreårig pike.
Tham khảo
sửa- "forgå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)