forferdelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forferdelig |
gt | forferdelig | |
Số nhiều | forferdelige | |
Cấp | so sánh | forferdeligere |
cao | forferdeligst |
forferdelig
- Kinh khủng, khủng khiếp, rùng rợn, ghê sợ.
- Har du hørt om den forferdelige ulykken?
- Quá, rất.
- Filmen var forferdelig morsom.
Tham khảo
sửa- "forferdelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)