Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forfatning forfatningen
Số nhiều forfatninger forfatningene

forfatning

  1. Hiến pháp.
    Dette strir mot landets forfatning.
  2. Trạng thái, tình trạng.
    Sykkelen var i dårlig forfatning.

Tham khảo

sửa