Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
forfanterie
/fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/
forfanteries
/fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/

forfanterie gc /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/

  1. Tính khoác lác.
  2. Hành động khoác lác; lời nói khoác lác.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa