forfanterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forfanterie /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/ |
forfanteries /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/ |
forfanterie gc /fɔʁ.fɑ̃t.ʁi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "forfanterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)