forfalskning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfalskning | forfalskningen |
Số nhiều | forfalskninger | forfalskningene |
forfalskning gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) pengeforfalskning: Sự làm bạc giả.
Tham khảo
sửa- "forfalskning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)