Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forfalskning forfalskningen
Số nhiều forfalskninger forfalskningene

forfalskning

  1. Sự giả mạo, ngụy tạo.
    Maleriet er en forfalskning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa