Tiếng Na Uy

sửa


Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forfall forfallet
Số nhiều forfall, forfaller forfalla, forfallene

forfall

  1. Sự vắng mặt vì một lý do gì.
    Han hadde lovlig forfall.
    å melde forfall — Thông báo vắng mặt.
    Sự suy vi, suy tàn, suy đồi.
    Landet er i forfall.
    moralsk forfall
    3. — Hạn, kỳ hạn.
    Avgiften ble betalt to dager etter forfall.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa