Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌwʊ.mən/

Danh từ sửa

forewoman /ˈfɔr.ˌwʊ.mən/

  1. quản đốc, đốc công.
  2. (Pháp lý) Bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình).

Tham khảo sửa