Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

forewent forewent; foregone

  1. Đi trước.
  2. Ở trước, đặt ở phía trước.

Ngoại động từ

sửa

forewent ngoại động từ

  1. (Như) Forgo.

Tham khảo

sửa