Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forewent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Động từ
sửa
forewent
forewent; foregone
Đi trước.
Ở trước, đặt ở
phía trước
.
Ngoại động từ
sửa
forewent
ngoại động từ
(
Như
)
Forgo
.
Tham khảo
sửa
"
forewent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)