Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
forgo
ngoại động từ forwent; forgoven
Thôi
,
bỏ
;
kiêng
.
to
forgo
wine
— bỏ rượu; kiêng rượu
Tham khảo
sửa
"
forgo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)