Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forestilling forestillinga, forestillingen
Số nhiều forestillinger forestillingene

forestilling gđc

  1. Xuất (phim, kịch).
    Forestillingen begynner k1. 17:00.
  2. Ý niệm, ý nghĩ.
    å ha en klar forestilling om noe

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa