Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foresighted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.ˌsɑɪ.təd/
Tính từ
sửa
foresighted
/ˈfɔr.ˌsɑɪ.təd/
Biết
trước,
thấy
trước,
nhìn
xa
thấy
trước;
biết
lo xa
.
Tham khảo
sửa
"
foresighted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)