Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔr.ˈritʃ/

Động từ

sửa

forereach /fɔr.ˈritʃ/

  1. Vượt qua.
  2. Lao tới trước; đuổi kịp.

Tham khảo

sửa