Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

foreman /ˈfɔr.mən/

  1. Quản đốc, đốc công.
  2. (Pháp lý) Chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình).

Tham khảo

sửa