foreldremyndighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | foreldremyndighet | foreldremyndighet- a, foreldremyndigheten |
Số nhiều | — | — |
foreldremyndighet gđc
- Quyền hành của cha mẹ đối với con cái ở tuổi vị thành niên.
- Foreldremyndigheten opphører når barnet er 18 år.
Tham khảo
sửa- "foreldremyndighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)