foreignism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.ə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
sửaforeignism /ˈfɔr.ə.ˌnɪ.zəm/
- Sự bắt chước nước ngoài.
- Phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài.
Tham khảo
sửa- "foreignism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)