Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈɡoʊ/

Động từ sửa

forego forewent; foregone /fɔr.ˈɡoʊ/

  1. Đi trước.
  2. Ở trước, đặt ở phía trước.

Ngoại động từ sửa

forego ngoại động từ /fɔr.ˈɡoʊ/

  1. (Như) Forgo.

Tham khảo sửa