Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfrənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

forefront /.ˌfrənt/

  1. Hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    in the forefront of the battle — ở hàng đầu trận chiến đấu
  2. Mặt trước (nhà).

Tham khảo

sửa