Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˈrə.nɜː/

Danh từ sửa

fore-runner /ˈfɔr.ˈrə.nɜː/

  1. Người đi trước, người đi tiền trạn.
  2. Điềm báo hiệu, điềm báo trước.
    swallows, the fore-runners of spring — chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến

Tham khảo sửa