Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fordufte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fordufte
Hiện tại chỉ ngôi
fordufter
Quá khứ
fordufta
,
forduftet
Động tính từ quá khứ
fordufta
,
forduftet
Động tính từ hiện tại
—
fordufte
Trốn
mất
,
biến
mất
,
chuồn
mất
.
Da hun kom, var han
fordufte
t.
Tham khảo
sửa
"
fordufte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)