Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fordringsløs
gt fordringsløst
Số nhiều fordringsløse
Cấp so sánh
cao

fordringsløs

  1. Không có cao vọng, kỳ vọng. Khiêm tốn, khiêm nhượng.
    Han er beskjeden og fordringsløs.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa