fordringsløs
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fordringsløs |
gt | fordringsløst | |
Số nhiều | fordringsløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fordringsløs
- Không có cao vọng, kỳ vọng. Khiêm tốn, khiêm nhượng.
- Han er beskjeden og fordringsløs.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "fordringsløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)