Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fordeling fordelinga, fordelingen
Số nhiều fordelinger fordelingene

fordeling gđc

  1. Sự phân phát, phân chia, phân phối, phân bố.
    fordeling av arbeidsoppgaver
    den geografiske fordeling av dyr og planter

Tham khảo

sửa