fordele
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fordele |
Hiện tại chỉ ngôi | fordeler |
Quá khứ | fordelte |
Động tính từ quá khứ | fordelt |
Động tính từ hiện tại | — |
fordele
- Phân phát, phân chia, phân phối, phân bố.
- Hvordan skal pengene fordeles?
- Vi må fordele arbeidet over to ar.
- Utgiftene må fordeles på flere personer.
Tham khảo
sửa- "fordele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)