Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbruk forbruket
Số nhiều forbruk, forbruker forbruka, forbrukene

forbruk

  1. Sự tiêu thụ dùng.
    Han har et stort forbruk av tobakk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa