alkoholforbruk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alkoholforbruk | alkoholforbruket |
Số nhiều | alkoholforbruk, forbruker | alkoholforbruka, forbrukene |
Danh từ sửa
alkoholforbruk gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "alkoholforbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)