forbidden
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaforbidden ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- Cấm, ngăn cấm.
- smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá
- I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá
- to forbid someone wine — cấm không cho ai uống rượu
- to the house — cấm cửa
- time forbids — thời gian không cho phép
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "forbidden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)