Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbedringsanstalt forbedringsanstalten
Số nhiều forbedringsanstalter forbedringsanstaltene

Danh từ

sửa

forbedringsanstalt

  1. Trại cải huấn, giáo hoá.

Xem thêm

sửa