Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

forbad ngoại động từ forbad, forbade, forbidden

  1. Cấm, ngăn cấm.
    smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá
    I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá
    to forbid someone wine — cấm không cho ai uống rượu
    to the house — cấm cửa
    time forbids — thời gian không cho phép

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa