Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forandring forandringa, forandringen
Số nhiều forandringer forandringene

forandring gđc

  1. Sự thay đổi, biến đổi, sửa đổi.
    Det har skjedd en forandring med ham.
    å foreta en forandring
    Hun liker forandring.

Tham khảo

sửa