forandre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forandre |
Hiện tại chỉ ngôi | forandr er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/- et |
Động tính từ hiện tại | — |
forandre
- Thay đổi, biến đổi, sửa đổi, đổi.
- Har du forandret mening.
- Jeg ser du har forandret hårefrisyre.
- Tidene forandrer seg.
Tham khảo
sửa- "forandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)