Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˌsɔr/

Tính từ

sửa

footsore /ˈfʊt.ˌsɔr/

  1. Đau chân, sưng chân.

Tham khảo

sửa