fondue
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafondue
- Nước xốt đun.
Tham khảo
sửa- "fondue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fondue /fɔ̃.dy/ |
fondues /fɔ̃.dy/ |
Giống cái | fondue /fɔ̃.dy/ |
fondues /fɔ̃.dy/ |
fondue gc /fɔ̃.dy/
- Xem fondu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fondue /fɔ̃.dy/ |
fondues /fɔ̃.dy/ |
fondue gc /fɔ̃.dy/
- Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn).
- fondue bourguignonne — món thịt nhúng (nhúng vào dầu đun sôi)
Tham khảo
sửa- "fondue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)